Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Horseman woman” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • ngói âm-dương, ngói la mã,
  • danh từ tiểu thuyết mà trong đó, nhân vật thực, việc thực được đổi tên, sửa đổi,
  • vòm hình trụ,
  • Danh từ: tiểu thuyết mà trong đó, nhân vật thực, việc thực được đổi tên, sửa đổi,
  • trưởng kíp đặt đường ray,
  • Thành Ngữ:, a woman of easy virtue, gái điếm
  • Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • Thành Ngữ:, wine , women and song, ăn chơi đàn đúm
  • nhà tắm hơi kiểu roman-ailen,
  • Thành Ngữ:, to make an honest woman of someone, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
  • Thành Ngữ:, to lead a woman to the altar, lead
  • cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em,
  • Idioms: to be twice the man /woman ( that sb is ), hơn, khỏe hơn, tốt hơn
  • Idioms: to be of the roman catholic persuasion, tín đồ giáo hội la mã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top