Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hou,” Tìm theo Từ (954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (954 Kết quả)

  • sự lắng trong nhiệt độ cao,
  • sự hầm trong nước nóng,
  • sự dập nóng,
  • đặt nóng,
  • Phó từ: nóng nảy, bộp chộp,
  • sự dập nóng,
  • như howsoever,
  • Thành Ngữ:, how come ?, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) th? nào?, sao?
  • vòng giờ,
  • kim giờ,
  • Tính từ: kéo dài một tiếng,
  • gia công nóng, sự gia công nóng,
  • vùng nóng, khu nóng, vùng sóng,
  • sức nóng,
  • sự nứt co ngót,
  • Danh từ: (vật lý) lumen - giờ, lume-giờ, lumen giờ,
  • máy đo giờ,
  • dao phay vít môđun,
  • Danh từ: lợn nước,
  • Danh từ: (giao thông) giờ cao điểm, morning rush-hours, giờ cao điểm buổi sáng, i got caught in the rush-hour traffic, tôi bị kẹt trong dòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top