Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In tr“nsid™”ns” Tìm theo Từ (4.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.029 Kết quả)

  • cắm phích điện, Kỹ thuật chung: đầu dây, đầu nối, lấy điện vào, nối,
  • đổ vào, trút vào, rót vào,
  • Tính từ: (thông tục) bị dập nát ở phía trong,
  • sự đấu thêm (mạch điện),
  • đấu thêm, đấu thêm vào, đấu vào (đóng mạch điện), bật,
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
  • sự đặt vào,
  • / ´li:d¸in /, Danh từ: (điện học) đầu vào, Điện: dây truyền sóng, dây vào, Điện lạnh: dây nối vào, Kỹ...
  • sự lắng nghe,
  • sự chỉnh thẳng,
  • sự đăng nhập, Xây dựng: ký sổ vào, Kỹ thuật chung: kết nối với hệ thống, khởi nhập, đăng nhập, sự khởi nhập,
  • truyền tốc độ,
  • lựa chọn trong(tin học),
  • lưu trong,
  • sự bán cho người bán lại,
  • sự thiếu, sự tuột giảm (xuất khẩu...), sự tuột giảm (xuất khẩu...) thiếu
  • uốn cong,
  • bán đổi, bán mua lại đồ mới,
  • Danh từ: việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử, người ứng cử bổ sung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top