Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep to” Tìm theo Từ (12.238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.238 Kết quả)

  • ghi chép sổ sách, giữ sổ sách,
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep dark, l?n tr?n, núp tr?n
  • Thành Ngữ:, to keep house, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ
  • Thành Ngữ:, to keep out, không cho vào; không d? cho, không cho phép
  • Thành Ngữ:, to keep shady, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ẩn náu
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • Thành Ngữ:, to keep under, dè nén, th?ng tr?, b?t quy ph?c; ki?m ch?
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • Thành Ngữ:, to keep mum, l?ng thinh, nín l?ng; gi? kín, không nói ra
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top