Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lady of the evening ” Tìm theo Từ (24.506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.506 Kết quả)

  • thu nhập lao động,
  • mở thầu,
  • vân trên gỗ,
  • phát biểu quy tắc, thiết lập quy tắc,
  • / ´rævəniη /, tính từ, như thú đói săn mồi; thèm khát,
  • phố old lady of threadneed,
  • sự rải dây,
  • Thành Ngữ:, he delivers the opening address dogmatically, ông ta đọc bài diễn văn khai mạc một cách giáo điều
  • Thành Ngữ:, a lady doctor, bà bác sĩ, nữ bác sĩ
  • / læd /, Danh từ: chàng trai, chú bé, anh chàng, gã, thằng cha, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, boy , buddy , child...
  • Thành Ngữ:, walking gentleman ( lady ), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
  • / ri´vendʒiη /, tính từ, Để trả thù,
  • / ´viəriη /, danh từ, bước ngoặc, sự thay đổi (ý kiến),
  • Danh từ: sự thải ra không trung (khói, hơi...), sự làm cho thông thoáng, sự thông gió, sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí, thông...
  • / ´ə:niη /, Kinh tế: có lãi, có lợi, sự kiếm được, thu nhập, thuộc về doanh lợi, tiền kiếm được, age-earning profile, thu nhập theo độ tuổi, age-earning profit, thu nhập theo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top