Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lady of the evening ” Tìm theo Từ (24.506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.506 Kết quả)

  • Danh từ: bữa cơm chiều, bữa cơm tối,
  • Danh từ: báo phát hành vào buổi chiều,
  • danh từ, (thực vật học) cây anh thảo,
  • Thành Ngữ:, good evening !, chào (bu?i t?i)
  • bằng chì,
  • điểm thủy chuẩn,
  • Tính từ: giống như ren, làm bằng ren, làm bằng dải thêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , asleep on the job , careless , comatose , dallying , dilatory...
  • chiều bện áp, chiều xoắn cáp,
  • sự mở thầu,
  • khe nứt kiến tạo,
  • sự mở rộng các vết nứt,
  • khe nứt kiến tạo,
  • / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu), hình thái từ: Xây dựng: tải...
  • đặt các đường ống (kết cấu tàu),
  • Thành Ngữ:, to lay the fire, x?p c?i d? d?t
  • lỗ trong của niệu đạo,
  • độ dài của, chiều dài bên cáp, chiều dài bên thừng, độ dài bước xoắn (bện cáp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top