Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Laisse” Tìm theo Từ (120) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (120 Kết quả)

  • / læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ đồng nghĩa: noun, colleen , damsel , female , girl , lassie , maid ,...
  • Nội động từ: hoạt động như laze, hình thái từ:,
  • dựng,
  • lối đi trong nhà kho, lối đi trong nhà máy,
  • Danh từ: Điệu nhảy trang nghiêm của thế kỷ xix và xv,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • Danh từ: tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất, građien nhiệt độ,
  • tường cách, tường cánh,
  • rãnh dẫn vòng,
  • lối đi cứu hoả,
  • Danh từ số nhiều jolies laides: người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều đó lại làm tăng thêm sức hấp dẫn,
  • Danh từ: Điệu vũ lướt chân,
  • quyên tiền,
  • thu thế,
  • lối vận chuyển (trong kho),
  • Tính từ: tách uống cà phê,
  • hành lang phân phối,
  • làm đắt lên, làm tăng giá,
  • huy động, raise capital (to...), huy động vốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top