Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Late-afternoon” Tìm theo Từ (3.862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.862 Kết quả)

  • còi xương của trẻ lớn,
  • độ chín chậm,
  • kỷ thứ ba muộn,
  • gần nhất, mới nhất,
  • / ´leit¸kʌmə /, danh từ, người đến chậm,
  • nạp khí chậm,
  • giao chậm, giao chậm,
  • người khai thuế trễ,
  • Danh từ: ngôn ngữ hy lạp hậu kỳ (từ thế-kỷ thứ ba đến thế-kỷ thứ sáu),
  • sự chở hàng trễ,
  • băng tin chậm phát,
  • sự kết buộc trễ, sự liên kết chậm,
  • nguyên hồng cầu ưanhiều màu,
  • sự đánh lửa muộn,
  • hội viên đã quá cố,
  • Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • /deit/, Danh từ: quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi...
  • Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Nghĩa chuyên...
  • / leim /, Tính từ: què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu, dỏm, bèo nhèo, chẳng đâu vào đâu, nửa vời (tệ), diêm dúa, viên chức sắp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top