Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lem” Tìm theo Từ (430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (430 Kết quả)

  • ngưng hẳn, giảm bớt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abate , cease , decrease , die down , die out , diminish , ease , ease off , ease up , ebb , fall , moderate...
  • cần máy trục,
  • chân compa (để lắp phần nối),
  • usgs dem,
  • cho thuê lại,
  • bệ (máy),
  • nhánh cột,
  • chân compa,
  • đầu ống nối, ống nối,
  • tính từ, phó từ, nhằm đúng sự việc,
  • bệ hàn nguội,
  • Danh từ: mép, gấu,
  • Danh từ: (viết tắt) chữ la tinh của pro tempore (trong lúc này, trong thời gian này, tạm thời), Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành:...
  • nhánh cột,
  • kiểu tem, kiểu (dao động) tem,
  • sóng điện từ ngang, sóng tem,
  • đường dẫn (nút giao thông),
  • led hồng ngoại, đi-ốt phát quang hồng ngoại,
  • máy in dùng led,
  • góc buồm ở phía khuất gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top