Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let cat out of bag” Tìm theo Từ (29.610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.610 Kết quả)

  • sự phay nghịch,
  • rơle quá tải,
  • cầu chỉ nhiệt,
  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • Thành Ngữ:, the cat is out of the bag, điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • viết tắt, giờ trung Âu ( central european time),
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • túi đựng cá,
  • Thành Ngữ:, to let out at, đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
  • / kʌt /, Danh từ: sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi...
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng
  • điều khoản thoái thác,
  • Thành Ngữ:, to let out, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top