Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long and short of it” Tìm theo Từ (29.161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.161 Kết quả)

  • Idioms: ngậm bồ hòn làm ngọt, phải nhẫn nhục chịu đựng điều cay đắng (tựa như phải ngậm bồ hòn), mà bề ngoài vẫn phải tỏ ra vui vẻ.
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • cát bờ biển,
  • cầu nhịp ngắn/dài/vừa,
  • hàng dài và nặng, hàng dài và nặng,
  • đường xe lửa tận cùng, Danh từ: (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng,
  • Thành Ngữ:, song and dance, hát múa
  • Thành Ngữ:, short reckonings make long friend, (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
  • / ʃɔ:t /, Tính từ: ngắn, cụt, lùn, thấp, dưới chiều cao trung bình (người), không tồn tại lâu, không đạt được chuẩn mực thông thường (về cân nặng, chiều cao..), thiển...
  • công ty hàng không hồng kông,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • sự sắp xếp theo nhãn,
  • thị trường ngắn hạn,
  • Idioms: to be short of hand, thiếu người phụ giúp
  • nghiệp đoàn các nhà kế toán hồng kông,
  • thiếu chứng khoán, thiếu chứng khoán (để giao sau khi bán khống), thiếu chứng khoán (để giao),
  • Thành Ngữ:, sort of, (thông tục) phần nào, hơi i'm sort of worried about them, tôi hơi lo lắng cho họ, chẳng khác, hầu như bằng cách này hay cách nào đó, cách nào đó, "tự dưng", vừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top