Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long and short of it” Tìm theo Từ (29.161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.161 Kết quả)

  • viễn thông hồng công,
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • cung ứng cổ phiếu không đủ, hàng trữ không đủ,
  • thí nghiệm thời gian dài,
  • kết thúc giao lưu và công việc, hết giao lưu và công việc,
  • công nghệ thông tin và viễn thông,
  • Thành Ngữ:, land of milk and honey, nơi đầy đủ sung túc
  • chứng khoán dự thác hồng kông,
  • Thành Ngữ:, go short ( of something ), không có đủ (cái gì)
  • cung ngắn (của đường tròn),
  • cơ thằng to trước củađầu,
  • cơ cổ dài,
  • cung thể thao,
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, to fall short of, th?t b?i, không d?t (m?c dích...)
  • Thành Ngữ:, to come short of, thi?u, không d? dáp ?ng yêu c?u
  • ngắn mạch các cuộn dây,
  • thí nghiệm thời gian ngắn,
  • gấp ngắn ngón tay út,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top