Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Long-continued” Tìm theo Từ (1.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.176 Kết quả)

  • / ´lɔη¸æktiη /, tính từ, (dược) có tác dụng lâu dài,
  • có băng dài,
  • Tính từ: phân rã kéo dài,
  • Tính từ: thuộc dòng dõi thế gia xưa,
"
  • / ´lɔη¸distəns /, khoảng cách xa, khoảng cách xa, tính từ & phó từ, Đường dài, long-distance call, cuộc điện đàm đường dài, to phone long-distance, gọi điện thoại đường dài
  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • Danh từ: (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư,
  • trường kỳ, dài hạn, về lâu về dài,
  • / ´lɔη¸ʃɔ: /, Xây dựng: dọc biển,
  • sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit, giới hạn (phía) sóng dài, long-wave...
  • / ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative...
  • sóng xô bờ dài,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) môn nhảy xa,
  • thấu kính dài,
  • lanh xanh lơ,
  • đơn vị đo (chiều) dài, sự đo chiều dài, số đo chiều dài, đơn vị đo chiều dài, thước đo bề dài,
  • số dài,
  • độ chính xác dài,
  • giá cao,
  • đinh ốc bệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top