Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M engage” Tìm theo Từ (1.017) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.017 Kết quả)

  • động cơ đặt nổi, động cơ treo,
  • động cơ bị ngộp xăng,
  • / ´gæs¸endʒin /, danh từ, máy nổ (chạy bằng chất khí),
  • động cơ dùng xăng, động cơ dùng nhiên liệu, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ gazolin, động cơ chạy xăng, động cơ xăng, động cơ xăng, động cơ xăng,
  • động cơ lai, động cơ tổ hợp,
  • đầu máy lai dắt, động cơ kéo tàu, đầu máy kéo, Địa chất: máy trục, máy nâng,
  • động cơ máy bay lên thẳng,
  • động cơ dùng nhiên liệu cháy,
  • động cơ hiđrazin,
  • động cơ lắp ngoài mạn,
  • động cơ đốt trong otto,
  • Ngoại động từ: khắc bằng ánh sáng,
  • / ´pailət¸endʒin /, Danh từ: (ngành đường sắt) đầu máy dọn đường; đầu máy thử đường, Kỹ thuật chung: đầu máy dẫn đường, đầu máy dọn...
  • động cơ plasma (tàu vũ trụ),
  • động cơ bơm, máy bơm, động cơ máy bơm, máy bơm,
  • Danh từ: máy nghiền bột giấy,
  • động cơ hướng tâm, động cơ hình sao, động cơ hướng kính, động cơ (có xilanh bốtrí) hình sao,
  • động cơ phản lực, động cơ phản lực,
  • động cơ cơ hơi nước, động cơ pittông, Kỹ thuật chung: động cơ hơi nước, máy hơi nước, twin steam engine, động cơ hơi nước kép, beam steam engine, máy hơi nước kiểu tay đòn,...
  • động cơ đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top