Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M engage” Tìm theo Từ (1.017) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.017 Kết quả)

  • Danh từ: dụng cụ tạo đường rãnh ở cột,
  • động cơ nhiều pitông,
  • Danh từ: Ống vòi nước tưới vườn,
  • động cơ thủy lực, động cơ thủy lực,
  • động cơ đặt nghiêng, Địa chất: động cơ đặt nghiêng,
  • chế độ cầm chừng,
  • động cơ thời,
  • động cơ dầu hỏa,
  • động cơ nâng,
  • động cơ không giãn nở,
  • động cơ có tiếng gõ,
  • động cơ phụ,
  • động cơ lái (có hệ thống điều khiển),
  • động cơ tĩnh tại, động cơ cố định,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước,
  • động cơ kiểu pittông, động cơ pittông, động cơ tịnh tiến, free piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông ống, double-piston engine, động cơ pittông kép, dual-piston...
  • búa đóng cọc,
  • động cơ tên lửa tăng tốc khi cất cánh,
  • động cơ phía sau, động ở phía sau, động cơ đặt phía sau, động cơ lắp phía sau,
  • động cơ quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top