Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a buy” Tìm theo Từ (7.748) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.748 Kết quả)

  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • sự vận hành sản xuất,
  • kiểu tiêu chuẩn, mẫu tiêu chuẩn, nhãn hiệu thường dùng,
  • Thành Ngữ:, to take a bear by the tooth, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết
  • Idioms: to take a bear by the teeth, liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
  • Thành Ngữ:, to take the bun, (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
  • Idioms: to take the bus, Đi xe buýt
  • công tắc đóng, công tắc tác động đóng, tiếp điểm thường mở,
  • vào cảng,
  • khoan giếng,
  • thời gian đóng, thời gian đóng (mạch),
  • liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in, vặn, Kinh tế: bổ sung, bổ sung (cho đủ số), bổ túc,...
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • khoan thủng (qua thành hệ),
  • giữ một vị thế (về một cổ phiếu),
  • Idioms: to take a sniff at a rose, ngửi một cái bông hồng
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top