Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make an educated guess” Tìm theo Từ (2.431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.431 Kết quả)

  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
  • / maik /, Danh từ: (thông tục) như microphone, Kỹ thuật chung: ống nói,
  • Idioms: to take in a refugee , an orphan, thu nhận(cho nương náu)một trẻ tị nạn, một người mồ côi
  • Idioms: to take a note of an address, ghi một địa chỉ
  • Idioms: to take a walk as an appetizer, Đi dạo trước khi ăn cho thấy thèm ăn, muốn ăn
  • Idioms: to take up an idea /a suggestion, chấp nhận một ý kiến, theo một lời khuyên
  • đầu cuối chuyên dụng,
  • kênh báo hiệu chuyên dụng, kênh báo hiệu riêng,
  • Thành Ngữ:, to take an occasion to do something, nhân một cơ hội làm một việc gì
  • Idioms: to take an empty pride in sth, lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì
  • xác định độ cao mặt trời,
  • kênh dùng để bảo vệ,
  • nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • tỷ lệ khách trên số phòng đã cho thuê,
  • ổ chống ma sát, ổ lăn,
  • Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • Thành Ngữ:, an ugly duckling, người có tài ngầm
  • Thành Ngữ:, an unwritten law, luật bất thành văn
  • Danh từ, số nhiều dinge .an sich: (triết học) vật tự nó,
  • kết toán, khoá sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top