Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make change” Tìm theo Từ (6.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.209 Kết quả)

  • biến đổi đa hướng, sự biến đổi đa biến,
  • sự thay đổi lập trình,
  • sự thay đổi từng bước,
  • sự biến đổi nhiệt động học,
  • thay đổi tối đa,
  • độ biến thiên động lượng, độ biến thiên xung lượng,
  • đổi mới sản phẩm, thay đổi kích cỡ, Đổi model,
  • chu kỳ thay dầu (nhớt), thời hạn thay dầu (nhớt), sự thay dầu, sự thay dầu nhờn,
  • sự thay đổi vệ tinh,
  • sự thay đổi nhỏ, không đáng kể,
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • sự thay đổi thể tích,
  • biến đổi khí áp,
  • công tắc đóng, công tắc tác động đóng, tiếp điểm thường mở,
  • vào cảng,
  • khoan giếng,
  • thời gian đóng, thời gian đóng (mạch),
  • liên kết bằng ren, nối bằng vít, Kỹ thuật chung: đặt trang, làm kẹt ống khoan, lên khuôn in, vặn, Kinh tế: bổ sung, bổ sung (cho đủ số), bổ túc,...
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • khoan thủng (qua thành hệ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top