Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make laws” Tìm theo Từ (2.390) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.390 Kết quả)

  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • Danh từ: những nguyên tắc luật pháp (căn cứ trên quyết định trước hơn là trên luật pháp thành văn),
  • công tắc đóng-đóng,
  • luật tình cờ ngẫu nhiên,
  • các định luật maxwell,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Danh từ: (lịch sử) luật hạn chế nhập khẩu ngô vào anh quốc,
  • luật chỉ số,
  • định luật kepler,
  • các sắc luật thanh thiên,
  • điều lệ, quy chế, quy chế của công ty (chỉ áp dụng nội bộ), quy định hành chính, quy định phụ, quy trình,
  • định luật bảo toàn,
  • định luật faraday, faraday's laws of electrolysis, các định luật faraday về điện phân
  • sấy bằng nhiệt,
  • các luật lệ về quy hoạch vùng, pháp lệnh quy hoạch phân khu thành phố,
  • các luật chống tờ rớt, chống độc quyền, luật chống độc quyền,
  • danh từ số nhiều, luật nói rượu có thể bán khi nào, ở đâu và cho ai,
  • quy luật tự nhiên,
  • Danh từ số nhiều: luật nghiệp đoàn (đặt ra nhằm chống lại các nghiệp đoàn anh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top