Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make progress” Tìm theo Từ (2.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.784 Kết quả)

  • nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • bre & name / 'praʊəs /, Danh từ: lòng dũng cảm (trong chiến đấu); sự can đảm, kỹ năng, năng lực; sự tinh thông, sự thành thạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ri:gres /, Danh từ: sự thoái bộ, sự thoái lui; xu hướng thoái bộ, Nội động từ: thoái bộ, thoái lui, Đi giật lùi, đi ngược trở lại, (thiên...
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • bộ chuyển mạch đóng nhanh, cầu dao đóng nhanh,
  • không khí phụ gia, không khí bổ sung,
  • bô đồ nghề trang điểm,
  • bể bù, thùng bổ sung, thùng chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp,
  • tiếp điểm tác động đóng/cắt,
  • chính thức hóa (nó),
  • bỏ thầu, ra giá,
  • làm một chương trình,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • bồi thường (thiệt hại),
  • tiết kiệm,
  • nước bổ sung, heating-system make up water, nước bổ sung mạng lưới nhiệt
  • hoạt động tăng nghiệp,
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, to make out, d?t, d?ng lên, l?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top