Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “More competently” Tìm theo Từ (1.662) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.662 Kết quả)

  • Phó từ: thành thạo, điêu luyện,
  • Phó từ: non yếu, kém cỏi,
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • / 'kɔmpitənt /, Tính từ: có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý, Cơ khí & công trình:...
  • chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động,
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • sông chảy mạnh, sông chảy mạnh, sông nhiều nước,
"
  • dương cục chủ quan,
  • năng lực hành vi pháp luật,
  • đá chịu nén, đá bền vững,
  • vi rút có lực,
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
  • / mɔ: /, Tính từ ( cấp .so sánh của .many & .much): nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa, Phó từ: hơn, nhiều hơn, vào khoảng,...
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • giấy chứng hợp cách (cấp cho thuyền trưởng, thuyền phó),
  • sự xung đột quyền hạn,
  • hơn,
  • không bao giờ nữa,
  • không bao giờ nữa,
  • rất lớn, rất nhiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top