Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No good” Tìm theo Từ (2.312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.312 Kết quả)

  • Danh từ: trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn,
  • Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • rủi ro ít xảy ra, rủi ro tốt,
  • Thành Ngữ:, good sailor, người đi biển không bị say sóng
  • Danh từ: nhận xét có lợi, ( mỹ) tin vui, what's the good word ?, tin vui là cái gì đây?, put in a good word for me, hãy viết vào một nhận xét có lợi cho tôi
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • Tính từ: không có giá trị quy định,
  • không thông báo, chưa thông báo,
  • không có tín hiệu tải,
  • cấm vào,
  • Thành Ngữ:, no fear, hiển nhiên là không
  • đừng móc bằng tay,
  • tẩy chay mua,
  • Thành Ngữ:, no sweat, (thông tục) không sao; không hề gì
  • cấm đi qua, đường cấm (biển báo),
  • Danh từ: (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi, Động từ: tuyên bố quả bóng ném không đúng...
  • Phó từ: (quân sự), (từ lóng) không tốt,
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải, không (phụ) tải, không tải, sự chạy không, (adj) chạy không, không tải, sự chạy...
  • không cày, việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.
  • nút không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top