Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not guilty” Tìm theo Từ (4.258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.258 Kết quả)

  • nitrus dioxide,
  • node attribute table - bảng thuộc tính nút,
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
  • giếng thăm,
  • diện tích đã xây dựng,
  • cọc hợp thành, cọc ghép nhiều thanh,
  • phường hội thủ công nghiệp,
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét,
  • mương,
  • Tính từ: (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau),
  • đệm cách nhiệt,
  • phễu thu nước máng, vũng mương xói,
  • rãnh thoát nước,
  • gió giật,
  • Danh từ: trụ sở phường hội (thời trung cổ); toà thị chính, ( the guild-hall) phòng chiêu đãi, phòng khánh tiết (ở luân-đôn),
  • chủ nghĩa xã hội phường hội,
  • đất bùn, đất bùn,
  • cấu tạo bùn,
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top