Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not guilty” Tìm theo Từ (4.258) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.258 Kết quả)

  • / ˈgɪlti /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a guilty person, một...
  • Thành Ngữ:, to plead not guilty, không nhận tội
"
  • không hoặc,
  • / ´blʌd¸gilti /, tính từ, phạm tội giết người,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / gilt /, Danh từ: Điều sai quấy, tội lỗi, sự phạm tội, sự có tội, Xây dựng: tội lỗi, Kinh tế: sự phạm tội,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • / 'geiəti /, Danh từ: sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ, ( số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan đình đám, vẻ xán lạn, vẻ tươi vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: (phương ngữ) sự giảo hoạt; sự dối trá,
  • đốt mục, đốt thối,
  • / ´griti /, Tính từ: có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc, Kinh tế: có hạt cứng, có sạn, Từ đồng nghĩa:...
  • Phó từ: với vẻ có lỗi,
  • Tính từ: không có lỗi, không tội lỗi,
  • Tính từ: bị bệnh do cảm thấy mình có lỗi,
  • tiền giấy không dùng lại được,
  • Danh từ: tội giết người,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top