Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not valuable” Tìm theo Từ (4.447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.447 Kết quả)

  • trái phiếu không thể chuộc lại,
  • / 'væljuəbl /, Tính từ: có giá trị lớn, quý giá; có giá trị nhiều tiền, rất có ích, đáng giá, quan trọng, có thể đánh giá được, có thể định giá được, Danh...
  • không hoặc,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • trái khoán công ty hoàn trả lúc đáo hạn,
  • các chi phí bất biến,
  • chi phí bất biến, cố định,
  • / 'væljuəbli /,
  • / 'væljuəbəlz /, Danh từ số nhiều: Đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức..), báu vật, đồ đáng giá, đồ quý giá,
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, not once nor twice, không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
  • sự đền bù có giá trị, tiền công tương ứng, tiền công tương xứng,
  • hàng cao giá, hàng giá cao, hàng quý,
  • chứng khoán có giá,
  • chứng khoán có giá,
  • / 'veəriəbl /, Tính từ: có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được, (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao), hay thay đổi; thay đổi,...
  • hàng (chở) quý, hàng quý, hàng giá trị (chuyên chở),
  • trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top