Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Odd ” Tìm theo Từ (431) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (431 Kết quả)

  • Tính từ: thủ cựu; theo học thuyết cũ,
  • danh từ, nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư, bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy, i had an old-master, tôi có một bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy
  • danh từ, trăng hạ tuần,
  • giá cũ, giá ban đầu, giá cũ, nguyên giá,
  • sông già, sông cổ,
  • cát đã sử dụng nhiều,
  • số dư kỳ trước,
  • viết tắt, tiến sĩ thần học ( doctor of divinity),
  • Danh từ: lực kỳ lạ, từ lực động vật,
  • Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
  • Thành Ngữ:, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • thẻ bổ sung,
  • Danh từ: chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già),
  • bảo hiểm tuổi già,
  • Danh từ: hiệu bán quần áo cũ,
  • Thành Ngữ:, like old boots, dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt
  • Thành Ngữ:, the old country, quê hương cũ
  • Thành Ngữ:, young and old, như young
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top