Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Officer of the law” Tìm theo Từ (26.959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.959 Kết quả)

  • Danh từ: phòng tư pháp, văn phòng luật pháp, văn phòng luật sư cố vấn,
  • Luật: cảnh sát hỗ trợ tư pháp,
  • sĩ quan trực, thuyền phó trực ca,
  • Thành Ngữ:, the letter of the law, tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
  • Thành Ngữ:, the arm of the law, quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
  • Thành Ngữ:, the law of the jungle, luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
  • Thành Ngữ:, the limb of the law, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
  • sự vi phạm luật,
  • định lý trung bình, định lý về giá trị trung bình,
  • định luật đòn bẩy,
  • Thành Ngữ:, myrmidon of the law, cảnh sát, công an
  • có tính chất vật lý,
  • quy luật tự nhiên,
  • quy luật cường quyền,
  • pháp trị, quy tắc pháp luật, quyền lực của pháp luật,
  • cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu), nơi trả tiền theo các phiếu chuyển tiền qua bưu điện,
  • Thành Ngữ:, to lay down the law, diễu võ giương oai
  • luật số lớn,
  • quy tắc về luật thích dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top