Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oil ” Tìm theo Từ (1.757) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.757 Kết quả)

  • sự rót dầu, Danh từ: sự rót dầu,
  • Danh từ: bột khô dầu (hạt đay),
  • / ´ɔil¸peintiη /, Danh từ: nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu, tranh sơn dầu, Kỹ thuật chung: sơn dầu, i don't like oil-painting, tôi không thích nghệ thuật...
  • Danh từ: cây cọ dầu, where does the oil-palm live ?, cây cọ dầu sống ở đâu?
  • / ´ɔilri¸zistiη /, tính từ, chịu dầu,
  • / ´ɔil¸rig /, danh từ, giàn khoan dầu, vung tau has many oil-rigs, vũng tàu có nhiều giàn khoan dầu
  • ống dẫn dầu,
  • bộ tách dầu, thiết bị chiết dầu (mỏ),
  • hình thành màng dầu, sự hình thành màng dầu,
  • tuyển nổi bằng dầu,
  • dòng cấp, dòng dầu, oil flow indicator, bộ chỉ báo dòng dầu, oil flow rate, tốc độ dòng dầu
  • thiết bị tạo mù dầu,
  • tạo mù dầu, phun dầu (dạng phun sơn),
  • gương dầu, bề mặt giữa tầng nước cạn và tầng dầu bao; áp suất dầu trong trung gian xốp này bằng với áp suất không khí.
  • khí hóa dầu,
  • hoa dầu,
  • bầu dầu, vịt dầu, bầu dầu, vú mỡ, vịt dầu, vú mỡ, bầu dầu, vịt dầu,
  • đánh bóng bằng dầu,
  • bộ giảm va bằng dầu, bộ giảm va bằng dầu, đầu đệm dầu,
  • dung lượng dầu, dung lượng chứa dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top