Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side” Tìm theo Từ (9.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.606 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be on the shady side of forty, hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần
  • hệ thống đăng ký trước tại chỗ,
  • Idioms: to have a slide on the ice, Đi trượt băng
  • Thành Ngữ:, time is on somebody's side, còn th?i gian
  • thanh lý chất thải tại chỗ,
  • các công trình xây dựng tại công trường,
  • dọn sạch công trường khi hoàn thành,
  • công nhân trên công trường,
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Thành Ngữ:, to mount ( be on , get on , ride ) the high horse, kiêu căng ngạo mạn
  • giao hàng ngay, sự giao hàng tại chỗ,
  • sự tiêu hao tài nguyên,
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • sự quan trắc theo mặt trời,
  • máy in đang chạy, máy in đang hoạt động,
  • việc kèm cặp tại chỗ, việc đào tạo tại chỗ, bồi dưỡng tại chức, đào tạo tại chỗ, đào tạo tại chức, đào tạo tại chức,
  • tảng thịt treo trên giá,
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • Thành Ngữ:, on the danger list, gần chết do bạo bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top