Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or tickle in a pleasant way titivate means to adorn or spruce up” Tìm theo Từ (21.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.039 Kết quả)

  • một câu khích lệ ai đó tiếp tục làm việc tốt, as john ran over the finish line, everyone cried, "that's the way to go!" "way to go!" said mary when bob finally got the car started.
  • cất, xếp vào hộp,
  • nhường đường, Thành Ngữ:, to give way, nhu?ng b?; ch?u thua
  • nhường đường,
  • tăng tốc,
  • Danh từ: (thực vật) đấu (ở gốc quả các cây sồi),
  • đèn điện tử nhỏ, đèn điện từ nhỏ, đèn quả đấu,
  • bằng nhiều cách,
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
  • Idioms: to be in the shipping way, làm nghề buôn bán theo đường biển
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • giao dịch hàng ngày,
  • Thành Ngữ:, to have come a long way, có nhiều tiến bộ
  • Thành Ngữ:, to fight one's way in life, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • ở (mức trung bình), ở (mức) trung bình,
  • tiền thuế nộp trước, tiền ứng trước thuế,
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • Idioms: to do sth a divious way, làm việc không ngay thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top