Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-the-way ” Tìm theo Từ (26.629) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.629 Kết quả)

  • lệch vi chỉnh,
  • không tác dụng,
  • ngoài hợp đồng,
  • bỏ hết nhân viên và trang bị (của một tàu),
  • Thành Ngữ:, out of fix, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • dưới, trên giá,
  • Thành Ngữ:, to travel out of the record, đi ra ngoài đề
  • Thành Ngữ:, to pull out of the fire, c?u vãn du?c tình th? vào lúc nguy ng?p
  • Idioms: to be out of the question, không thành vấn đề
  • kích thước [không đúng kích thước],
  • / ´autəv´sentə /, Kỹ thuật chung: lệch tâm, running out of centre, sự chạy lệch tâm
  • / ´autəv´deit /, Tính từ: không còn đúng mốt nữa, lỗi thời, Cơ - Điện tử: cũ, quá hạn, Xây dựng: không thời đại,...
  • không đúng vị trí, lệch vị trí, sai vị trí; định vị sai,
  • ngoài dải, ra ngoài phạm vi, quá tải thang đo, vượt quá thang đo,
  • sụ không tròn,
  • không đúng, không khớp,
  • thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp
  • không đúng tâm,
  • Thành Ngữ: không tự tiêu, lệch tiêu, sai tiêu điểm, out of focus, mờ mờ không rõ nét, out of focus image, ảnh không tụ tiêu
  • không ăn khớp, không khớp bánh răng, không móc vào, ngưng máy, trật khớp bánh răng, nhả số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top