Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out-of-the-way ” Tìm theo Từ (28.266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.266 Kết quả)

  • / ´autəvðə´wei /, Tính từ: xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa:...
  • quy hoạch hệ thống đường, mạng lưới đường,
  • Thành Ngữ:, to put oneself out of the way, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • find (something) out the hard way,
  • ngã ba đường,
  • xói lở đường,
  • / 'leiaut /, Danh từ: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ...
  • giải ra, Kỹ thuật chung: chia ra, đập vỡ, làm vỡ, lát, phân ra, sắp đặt, trải, trình bày, vạch tuyến, Kinh tế: bố thí, chi tiền, chi tiền, xuất...
  • / ´pei¸aut /, Danh từ: sự trả tiền, sự trả lương, Kinh tế: hoàn tiền lại (bảo hiểm), sự trả lương, sự trả tiền, sự trả tiền lại,
  • trả (tiền), Kinh tế: chi tiền, đóng tiền, trả tiền, xuất tiền trả,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • hệ thống các tuyến đường, mạng lưới đường,
  • mạng lưới (cống) thoát nước,
  • Địa chất: sự bố trí các lỗ khoan, sự bố trí hệ thống lỗ mìn nhỏ,
  • Thành Ngữ:, out of the common, đặc biệt khác thường
  • Thành Ngữ:, out of the hat, theo phương thức bốc thăm
  • chương trình bán trả góp,
  • Thành Ngữ:, to take the easy way out, khéo xoay sở
  • Thành Ngữ:, the hard way, phương cách khó khăn nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top