Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pair.” Tìm theo Từ (2.846) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.846 Kết quả)

  • khớp quay, khớp quay, khớp bản lề,
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • / peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã hưởng lương, đã thanh toán, đã trả, Từ đồng nghĩa:...
  • / heə /, Danh từ: tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), Cấu trúc từ: against the hair, both of a hair, to bring somebody's gray hairs to the grave, to bring...
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / pa: /, Danh từ, số nhiều .parr, parrs: cá hồi con,
  • bre / leə(r) /, name / ler /, Danh từ: hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), Động từ: nằm (ở trong hang ổ) (thú), Đưa...
  • / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ, ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, người, vật làm phiền, quấy rầy (ai), hình...
  • sinh cặp ngoài,
  • tầng gác,
  • kìm cắt, cái cặp, cái kìm, cái cặp,
  • khớp loại cao,
  • cáp một cặp,
  • cáp xoắn hai sợi,
  • bộ làm mát bằng không khí,
  • van hệ thống gió thứ cấp,
  • bre / eə(r) /, name / er /, Hình thái từ: Danh từ: không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top