Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Payement” Tìm theo Từ (740) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (740 Kết quả)

  • sự trả lương,
  • sự trả tiền có định kỳ,
  • sàn lát gạch, lớp gạch đệm (lò), mặt đường clinke, mặt đường lát gạch, vỉa hè lát gạch,
  • lớp hao mòn trên mặt đường, lớp mòn (mặt đường),
  • đá bó vỉa (hè), đá lát hè,
  • tăng cường mặt đường,
  • mặt đường lát đá cuội, vỉa hè lát sỏi,
  • mặt đường lát đá gra-nit,
  • mặt đường đặt cốt thép,
  • áo đường, sỏi ong,
  • mặt đường lát đá ghép mảnh,
  • áo đường nhiều lớp, mặt đường nhiều lớp,
  • áo đường, mặt đường, improved road pavement, mặt đường hoàn thiện, light duty road pavement, mặt đường giảm nhẹ (mỏng), rigid road pavement, mặt đường cứng, road pavement of capital type, mặt đường kiên cố,...
  • mặt đường bị mòn,
  • mặt đường lát thành hàng,
  • mặt đường bitum, lớp bitum lót,
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • mặt đường rải sỏi,
  • tế bào lát,
  • chiếu sáng từ (trong) hè đường, lỗ sáng mặt lát, gạch thủy tinh lát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top