Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Payement” Tìm theo Từ | Cụm từ (969) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • áo đường, mặt đường, improved road pavement, mặt đường hoàn thiện, light duty road pavement, mặt đường giảm nhẹ (mỏng), rigid road pavement, mặt đường cứng, road pavement of capital type, mặt đường kiên cố,...
  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • mặt lát bê tông atphan, mặt đường atfan, mặt đường at-phan, cold laid asphalt pavement, mặt lát bê tông atphan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • mặt lát bê tông, mặt lát bê tông (đường), mặt đường bê tông, vỉa hè bê tông, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, polished concrete pavement, mặt đường bê tông mài nhẵn
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • sự trả tiền mặt, trả tiền mặt, trả tiền ngay, trả tiền mặt, trả tiền ngay, cash payment book, sổ trả tiền mặt, control of cash payment, quản lý chi trả tiền mặt
  • atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • đường đất có gia cố, đường đất gia cố, stabilized earth road pavement, mặt đường đất gia cố
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • ngói xi măng, gạch vuông (lát nhà), gạch vuông, gạch xi măng, cement tile pavement, mặt lát bằng gạch xi măng
  • nộp thuế, sự trả thuế, notice of tax payment, giấy báo nộp thuế
  • sức cản nứt, khả năng chống nứt, tính không nứt, độ bền nứt, crack resistance of pavement, khả năng chống nứt của nếp phủ
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
  • bê tông atfan, asphalt concrete base, nền đường bê tông atfan, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, cast asphalt concrete, bê tông atfan (chảy) lỏng, cast asphalt...
  • / bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to be behindhand with his payments, chậm trễ...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top