Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Penche” Tìm theo Từ (633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (633 Kết quả)

  • chùm (tia) bàng trục,
  • Danh từ: người bủn xỉn; người keo kiệt,
  • chì vạch, ruột bút chì,
  • thung lũng treo,
  • đai ốc dập,
  • băng đã đục, băng đã đục lỗ, Kỹ thuật chung: băng đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched-tape strip, dải băng đã đục lỗ, punched tape sender, máy chuyển...
  • bút chì italia,
  • bút chì chân không,
  • dụng cụ đóng, mũi chấm dấu, mũi đánh dấu, mũi núng tâm,
  • máy đục lỗ bìa, máy đục lỗ thẻ, người đục phiếu,
  • bút chì thợ mộc,
  • phảnxạ dương vật,
  • bản vẽ chì, bản vẽ chì,
  • bụi chì,
  • thanh thép tròn,
  • Danh từ: cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì,
  • tầng chứa nước treo,
  • tầng nước ngầm treo,
  • máy dập,
  • như punch card, bìa đã đục lỗ, đục lỗ, thẻ đục lỗ, phiếu có đục lỗ, bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, border punched card, phiếu đục lỗ ở biên, digital grid of punched card, hệ thống số của phiếu đục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top