Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pine box” Tìm theo Từ (6.493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.493 Kết quả)

  • / ´ka:tridʒ¸bɔks /, danh từ, hộp đạn, bao đạn,
  • hộp các tông đúc, khuôn đổ (bê-tông),
  • hộp chọn, hộp lựa chọn,
  • hộp kìm,
  • hộp tương thích, ô tương hợp,
  • hộp dẫn, hộp chia dây, hộp dẫn điện, hộp đấu dây, hộp nối đầu cáp, hộp nối đầu dây, hộp nối dây, hộp phân phối, hộp phân phối điện, porcelain conduit box, hộp chia dây bằng sứ
  • hộp kết nối, hộp nối,
  • hộp lạnh, tủ lạnh, thùng làm nguội (đúc, rèn),
  • ống xả, bình xả, buồng xả hơi,
  • buồng đốt, hộp lửa, buồng đốt, hộp lửa, fire box boiler, nồi hơi kiểu buồng đốt
  • Danh từ: hộp rắc bột mì,
  • / 'peintbɔks /, danh từ, thuốc tẩy màu; thuốc tẩy sơn,
  • nơi trả tiền, cửa trả tiền, Danh từ: nơi trả tiền, ghi sê,
  • Danh từ: thùng thư, hòm thư,
  • / ´paunsit¸bɔks /, Danh từ: hộp có lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa,
  • / ´puə¸bɔks /, danh từ, hòm công đức, hộp đựng của bố thí (để ở nhà thờ, chùa),
  • căn hộ đúc sẵn (nhà lắp ghép),
  • hộp thủ tục,
  • / ´prɔmpt¸bɔks /, danh từ, (sân khấu) chỗ người nhắc ngồi,
  • buồng nhắc (vỡ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top