Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pitt” Tìm theo Từ (298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (298 Kết quả)

  • hố thoát nước, giếng thải nước,
  • Địa chất: giếng mù, giếng rót,
  • hố đất lở, hố đất sụt, hố thải, hố đất lở,
  • giếng thang máy,
  • hố xói (sau công trình),
  • giếng thoát nước,
  • mỏ cuội, Hóa học & vật liệu: sỏi lấy từ mỏ, Xây dựng: công trường đá dăm, Kỹ thuật chung: hố sỏi, Địa...
"
  • vật liệu tạp nham (lấy ở mỏ đá), vật liệu bất kỳ,
  • bitum nửa lỏng,
  • goòng hầm lò, goòng mỏ,
  • sự ăn mòn hốc, sự ăn mòn rỗ,
  • miệng hố,
  • đáy của hố đào,
  • bãi thải, nón đá thải, Địa chất: bãi thải,
  • hầm chứa khí,
  • thợ đào hầm lò, thanh nối,
  • Danh từ: ngựa nhỏ (dùng ở dưới hầm mỏ để kéo các xe chở nặng),
  • cát hố dào, cát đồi, cát núi,
  • gỗ hầm mỏ,
  • giếng thử nghiệm, giếng thăm dò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top