Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put back” Tìm theo Từ (5.685) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.685 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to back out, nuốt lời
  • kích thanh răng,
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • kích thanh răng,
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
  • như pit-a-pat,
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
  • đai ốc bít kín,
  • nhà xuống giếng lò (mỏ),
  • sơn che ánh sáng,
  • cúp điện thường xuyên,
  • lỗ cắm đồng bộ, jắc đồng bộ,
  • lỗ cắm nối tiếp, lỗ cắm ngắt mạch, jắc nối tiếp, jắc ngắt mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top