Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in for” Tìm theo Từ (11.112) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.112 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, out for scalps, đang ở trong một cuộc xung đột; (nghĩa bóng) gây sự, gây gỗ, hung hăng
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • thu nhập có nguyên nhân đặc thù,
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • giao dịch đường ngắn,
  • như pit-a-pat,
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • dạng cắt, dạng rời, cut-form mode, chế độ dạng cắt, cut-form mode, chế độ dạng rời, document cut form printer, máy in tài liệu dạng rời
  • Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n
  • Idioms: to be in form , out of form, sung sức, không sung sức
  • Thành Ngữ:, in ( to , for ) perpetuity, mãi mãi, vĩnh viễn
  • Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì)
  • trả tiền dựa theo dây,
  • có ý muốn mua (thứ gì), nghĩ đến việc mua (món hàng nào đó),
  • Idioms: to be cut out for sth, có thiên tư, có khiếu về việc gì
  • phải trả tiền,
  • Thành Ngữ:, to write for ( in ), viết (báo)
  • Thành Ngữ:, to go in for, tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng
  • chờ phím được nhấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top