Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in place” Tìm theo Từ (9.005) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.005 Kết quả)

  • tấm đẩy,
  • then rãnh,
  • khớp chìm, bản lề chìm,
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • chuyển mạch xóa,
  • nhật hạn đến,
  • chèn, đưa vào, được cài đặt sẵn,
  • Thành Ngữ:, to cut in, nói xen vào
  • nhiệt độ đóng mạch,
  • Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • sự oằn trong và ngoài mặt phẳng của các cấu kiện,
  • ống bê-tông đúc tại chỗ,
  • thanh giằng đổ tại chỗ,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • giếng chìm bê tông đúc tại chỗ,
  • nơi nghỉ mát (vào mùa hè),
  • phương trình theo tọa độ mặt,
  • cọc khoan nhồi, cọc đúc trong đất, cọc khoan nhồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top