Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in sync” Tìm theo Từ (7.092) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.092 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • bất đồng bộ, không đồng bộ,
  • các dịch vụ điểm đồng bộ,
  • bộ quản điểm đồng bộ, chương trình quản lý đồng bộ,
  • điểm đồng bộ hóa,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • long since,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • Thành Ngữ:, get/put one's skates in, (thông tục) nhanh lên
  • đưa ra yêu cầu bồi thường,
  • Thành Ngữ:, to put in one's oar, put
  • đặt vào trong khung cốt thép,
  • Thành Ngữ:, put somebody in the picture, làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự việc
  • Thành Ngữ:, put a sock in it, (thông tục) im mồm, hãy im lặng, không nói chuyện, không làm ồn
  • cầm cố một vật gì,
  • điểm đồng bộ hóa,
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top