Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in the balance” Tìm theo Từ (12.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.779 Kết quả)

  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
  • Thành Ngữ:, in the buff, trần truồng, loã lồ
  • Thành Ngữ:, in the end, cuối cùng, về sau
  • tại ngân hàng trung ương,
  • Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • Thành Ngữ:, in the air, hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • sự mất cân bằng,
  • Thành Ngữ:, to put in for, dòi, yêu sách, xin
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • cầu không cân bằng,
  • trọng lượng lệch tâm,
  • Thành Ngữ:, to fit ( put ) the axe in ( on ) the helve, giải quyết được một vấn đề khó khăn
  • giao dịch đường ngắn,
  • như pit-a-pat,
  • dòng điện không cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top