Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Put on the spot” Tìm theo Từ (11.233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.233 Kết quả)

  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • vòi rót bình,
"
  • Thành Ngữ: tại vị trí, tại chỗ, on the spot, ngay lập tức, tại chỗ, on the spot fine, phạt tại chỗ, phạt nóng, on the spot reward, thưởng nóng
  • giao hàng tại chỗ, giao tại hiện trường,
  • Thành Ngữ:, to put someone on the spot, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
  • giao hàng ngay, sự giao hàng tại chỗ,
  • giao dịch tại hiện trường,
  • thẩm tra tại chỗ,
  • sự thu mua tại chỗ, thu tiền tại chỗ,
  • điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Danh từ: như putting the shot, cú ném tạ, cú đẩy tạ,
  • / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hủ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bụng...
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • sự kiểm tra tại chỗ,
  • giá hàng có sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top