Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put to good use” Tìm theo Từ (16.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.786 Kết quả)

  • sử dụng nội dòng, việc sử dụng nước diễn ra trong dòng kênh; ví dụ như tạo ra năng lượng thủy điện, phục vụ giao thông đường sông, cải thiện chất lượng nước, nhân giống cá, giải trí.
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi,...
  • Thành Ngữ:, of use, phục vụ cho một mục đích, hữu ích
  • sử dụng ở khu dân cư, việc ứng dụng thuốc trừ sâu ở xung quanh nhà, công sở, chung cư, khách sạn, và các khu vực sinh sống hay làm việc khác.
  • sự cho phép sử dụng,
  • sự dùng nước, dùng nước, farm water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng, field water use efficiency, hệ số sử dụng nước tưới ruộng
  • sử dụng liên kết,
  • quyền sử dụng,
  • hệ số ứng dụng,
  • Thành Ngữ:, to put an end to, chấm dứt, bãi bỏ
  • Thành Ngữ:, to put one's hand to, b?t tay vào (làm vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to be up to no good ; to be after no good, dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì
  • hàng tiêu dùng không lâu bền, sản vật dùng một lần,
  • Thành Ngữ:, to do a good turn to, giúp d? (ai)
  • Thành Ngữ:, to put pen to paper, bắt đầu viết
  • dùng riêng, sử dụng cá nhân,
  • sự sử dụng trước,
  • khả chuyển, di động, linh động,
  • sử dụng đa mục đích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top