Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raise the curtain ” Tìm theo Từ (6.056) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.056 Kết quả)

  • / ´kə:tn¸reizə /, danh từ, tiết mục mở màn,
  • / 'kə:tn /, Danh từ: màn cửa, màn (ở rạp hát), bức màn (khói, sương), (quân sự) bức thành nối hai pháo đài, (kỹ thuật) cái che (như) miếng sắt che lỗ khoá..., Ngoại...
  • nâng giá, tăng giá,
  • Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • tăng giá đấu giá,
  • / reiz /, Ngoại động từ: nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng,...
  • Thành Ngữ:, to raise the wind, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • tăng giá đấu giá,
  • sự tăng đồng loạt,
  • nâng cao mức giá hiện hành, tăng giá,
  • nâng cao lãi suất,
  • kéo neo lên,
  • / kə:´teil /, Ngoại động từ: cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi, Toán & tin: rút ngắn, Kỹ thuật chung:...
  • / ['sə:tn] /, Tính từ: chắc, chắc chắn, nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Đại từ: một vài người hoặc vật trong số..., Toán...
  • nâng giá, tăng giá,
  • màn khí, một phương pháp chứa dầu loang. không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước...
  • mành mành,
  • lớp ngăn cách (chống thấm), lớp phủ màng che, màng che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top