Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raise the curtain ” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.908) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´drɔp¸si:n /, danh từ, (như) drop-curtain, màn cuối; màn cuối của cuộc đời,
  • màn gió, màn gió (bảo vệ), màn không khí, Địa chất: màn gió, màn chắn thông gió, heated air curtain, màn không khí nóng, hot-air curtain, màn không khí nóng, wall-air curtain, màn không...
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • không khí ấm, warm-air curtain, màn không khí ấm
  • Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • sợi quang, sợi thủy tinh, sợi thuỷ tinh, glass fiber board, bản sợi thủy tinh, glass fiber curtain, màn sợi thủy tinh, glass fiber design, loai sợi thủy tinh, glass fiber felt, màn sợi thủy tinh, glass fiber laminate, lớp...
  • Danh từ: màn an toàn (màn chịu lửa trong nhà hát), màn che an toàn, màn chống cháy, màn an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, asbestos curtain , fire curtain , grand...
  • Thành Ngữ:, to curtain off, ngăn cách bằng màn
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • / di'tə:minəbl /, tính từ, có thể xác định, có thể định rõ, có thể quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, discoverable , judicable , ascertainable , measurable , assayable , provable ,...
  • dây trời màn che, ăng ten giàn, ăng ten màn che, ăng ten mành, bobtail curtain antenna, ăng ten giàn kiểu đuôi cộc
  • / ´traiseps /, Danh từ, số nhiều .triceps, tricepces:, ' traisepsi:z, (giải phẫu) cơ ba đầu, cơ tam đầu (bắp thịt to ở đằng sau cánh tay trên)
  • Phó từ: không chắc chắn, ngập ngừng, speak uncertainly, nói ngập ngừng
  • nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg
  • Danh từ: (vật lý) xem uncertainty principle, nguyên lý bất định,
  • Thành Ngữ:, to draw a curtain over something, không đả động tới việc gì
  • / ´grɔvəliη /, Tính từ: bợ đỡ, hèn hạ, groveling praises, những lời khen hèn hạ
  • Idioms: to be lavish in praises, không tiếc lời khen ngợi
  • Idioms: to be profuse in one 's praises, không tiếc lời khen ngợi
  • sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm, màn chống thấm, cutoff curtain grouting, màn chống thấm dưới chân khay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top