Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reared” Tìm theo Từ (1.001) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.001 Kết quả)

  • thịt hồng,
  • / ´teipə¸ri:md /, Cơ khí & công trình: được doa côn, (adj) được doa thành dạng côn,
  • bulông lắp không khe hở, bulông lắp sít,
  • ba bánh răng, Tính từ: ba bánh răng,
  • Tính từ: (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào,
  • / ´kri:md /, Kinh tế: đánh tơi,
  • / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • / 'hi:tid /, Tính từ: Được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ, nóng nảy, sôi nổi, Kinh tế: đun nóng, sấy nóng, Từ đồng...
  • được tra mỡ, được bôi trơn, Tính từ: Được tra mỡ; được bôi trơn,
  • / ´hedid /, Tính từ: có ghi ở đầu (trang giấy...), có đầu (dùng trong tính từ ghép), Cơ - Điện tử: (adj) có đầu, có mũ, Kinh...
  • / ´lə:nid /, Tính từ: hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác, của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • về phíasau,
  • niên kim,
  • Nghĩa chuyên ngành: được chia sẻ, được dùng chung, được phân chia, Từ đồng nghĩa: adjective, common , communal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top