Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Round the clock” Tìm theo Từ (9.456) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.456 Kết quả)

  • Tính từ: suốt ngày đêm, Nghĩa chuyên ngành: 24 (giờ) trên 24, cả ngày lẫn đêm, trọn ngày 24 giờ,
  • Thành ngữ: 24h một ngày; suốt ngày đêm, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp...
  • công việc cả ngày,
  • phục vụ 24 trên 24 (giờ), phục vụ cả ngày lẫn đêm,
  • dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm,
  • việc xử lý 24/24h,
  • ròng rọc đáy,
  • nêm hạ giáo, nêm hạ giáo,
  • khóa đóng đường,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • khối đóng dán sách,
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • Thành Ngữ:, pound the beat, (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
  • đi bộ trên đường sắt,
  • / ´tʃɔkə¸blɔk /, Tính từ: ( + with) đầy chật, chật cứng, chật như nêm,
  • / ¸θiətəinðə´raund /, thành ngữ, theatre-in-the-round, hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa
  • nhà hát lộ thiên,
  • tiếng dội từ xung quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top