Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sains” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • /seint 'vinsənt ænd đə ,grenə'di:nz/, diện tích: 389 sq km, thủ đô: kingstown, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Thành Ngữ: mưa như trút nước, it rains cats and dogs, rain
  • Idioms: to be with the saints, chết
  • Thành Ngữ:, to clap on all sails, (hàng hải) căng buồm lên
  • danh từ, Điều không thể tả được,
  • Thành Ngữ:, ill-gotten gains never prosper, (tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu
  • hệ thống dẫn đường tầu biển theo quán tính,
  • Thành Ngữ:, to be a fool for one's pains, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì
  • bản tin của các nhà cung cấp viễn thông anh,
  • Thành Ngữ:, to hide a multitude of sins, che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • Thành Ngữ:, be a fool for one's pains, như fool
  • Thành Ngữ:, you may save your pains ( trouble ), anh chẳng cần phải bận bịu vào việc ấy; anh có chịu khó thì cũng chẳng ăn thua gì
  • Tính từ: thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp), rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian), thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng,...
  • Thành Ngữ:, to take the wind out of somebody's sails, (thông t?c) làm ai m?t tin tu?ng, làm ai m?t t? hào, làm nh?t chí, làm m?t m?t
  • Thành Ngữ:, take ( great ) pains ( with/over/to do something ), dồn tâm trí vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top